Description
Details
Máy hàn cáp quang Ilsintech được trang bị màn hình cảm ứng có kích thước 4.3 inch. Giao diện màn hình được thiết kế thân thiện, dễ dàng sử dụng. Máy có khả năng chống lại được những thời tiết khắc nhiệt của môi trường như gió, bụi, mưa, và địa hình đồi núi, công trường thi công cáp quang phức tạp hơn
Khả năng chống lại thời tiết khắc nghiệt của máy K7
Đặc điểm nổi bật máy hàn cáp quang Ilsintech Swift K7
- Hàn sợi 6 giây
- Gia nhiệt 14 giây
- Hàn sợi theo phương thức cản chỉnh lõi tự động APAAS
- Suy hao mối hàn: SMF: 0.02dB, MMF: 0.01dB, DSF: 0.04dB, DZDSF: 0.04dB
- Suy hao phản hồi: >60dB
- Chống nước, chống bụi, chống va đập
- Thời lượng pin 300 chu kỳ hàn và gia nhiệt liên tục
- Tuổi thọ điện cực: > 3.500 lần hàn
- Màn hình độ phân giải cao
- Hoạt động được trong nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt
Máy hàn cáp quang Ilsintech Swift K7
Thông số kỹ thuật máy hàn cáp quang Ilsintech Swift K7:
Chức năng | Đặc tính |
Căn chỉnh |
IPAAS core to core alignment(Image pattern analysis alignment system)
|
Sợi quang hỗ trợ |
SM(ITU-T G.652), MM(ITU-T G.651),DS(ITU-T G.653),
NZDS(ITU-T G.655), ITU-T G.657
|
Tự động nhận dạng sợi quang |
SM(ITU-T G.652), MM(ITU-T G.651), DS(ITU-T G.653),
NZDS(ITU-T G.655),SM(ITU-T G.657 A2/B2),SM(ITU-T G.657 B3)
|
Kiểu hàn |
Đơn sợi
|
Kích thước sợi quang |
Đường kính lớp phủ: 80 ~ 150㎛, Đường kính vỏ sợi: 100 ~ 1000㎛
|
Chiều dài sợi hỗ trợ |
250㎛: 8~16mm
|
Chế độ hàn, gia nhiệt |
Chế độ hàn: 300, Chế độ gia nhiệt: 100
|
Suy hao trung bình |
SMF: 0.02dB, MMF: 0.01dB, DSF: 0.04dB, NZDSF: 0.04dB
|
Suy hao phản hồi |
> 60dB
|
Thời gian hàn sợi |
Splice: Typical 6sec(Quick mode)
|
Tính toán suy hao |
Có
|
Thời gian gia nhiệt |
Typical 9sec (IS-45 Sleeve, IS-60 mode)
Typical 13sec (IS-60 Sleeve, IS-60 mode)
|
Kích thước ống co nhiệt |
40mm, 45mm, 60mm (fiber), 32mm or 28mm (Connector)
|
Kết quả hàn |
The last 10,000 results to be stored in the internal memory.
(Image 10,000 results)
|
Lực kéo căng |
2N / 4.4N(Option)
|
Điều kiện hoạt động |
Độ cao: 0~5,000m so với mực nước biển, Nhiệt độ: -10℃~50℃, Độ ẩm: 0~95%, Sức gió: 15m/s, non-condensing, Chống bụi, chống nước, chống va đập
|
Điều kiện lưu kho |
Nhiệt độ: -40℃~80℃, Độ ẩm: 0~95%
|
Kích thước |
142(W) x163(L) x146(H)mm(Including rubber)
|
Trọng lượng |
2.0kg(Gồm pin: 2.5kg)
|
Chế độ quan sảt và hiển thị |
2 Camera CMOS và màn hình màu 4.3-inch với giao diện cảm ứng
|
Hiển thị và độ phóng đại sợi quang |
X or Y view : 220X, MAX : 700X
|
Nguồn cấp |
DC Lithium polymer battery(DC 14.8V, 6000mAh), 100~240V AC Adapter
|
Thời lượng pin |
300 Chu kỳ hàn và gia nhiệt liên tục
|
Tuổi thọ điện cực |
Trên 3.500 mối hàn liên tục
|
Kết nối |
USB, RCA, External Power(DC 12V Available for car cigar jack)
|