Description
Details
Máy hàn cáp quang Ilsintech Swift F3 được thiết kế cho các ứng dụng cáp quang FTTx, các loại cáp quang có đường kính lớp vỏ 0,25mm, 0,9mm, 2-3 mm. Ứng dụng cáp quang trong nhà, tương thích với chuẩn hàn đầu nối SOC (Splice-On Connector)
Đặc điểm nổi bật máy hàn cáp quang Ilsintech Swift F3
- Tương thích với đầu nối quang SOC(splicer on connector)
- Nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, dễ sử dụng
- Giá thành hấp dẫn, chất lượng đảm bảo
- Chống sốc, chống bụi, chống nước mưa
- Tích hợp hai buồng gia nhiệt
- Kích thước: 140(W) 179(L) 87(H) mm
- Trọng lượng: 1.2 Kg (Include Rubber, Battery 2ea)
- Tốc độ hàn: 7 Sec, Tốc độ gia nhiệt: 20 Sec (0.9mm 45mm)
Khả năng thích nghi với môi trường của máy hàn cáp quang
Thông số kỹ thuật máy hàn cáp quang Ilsintech Swift F3:
Chức năng |
Đặc tính |
Fiber alignment |
Fixed V-Groove(Clad to Clad) |
Loại sợi hàn cáp quang |
0.25mm, 0.9mm, 2.0mm, 3.0mm, Indoor cable |
Số lượng sợi |
Sợi đơn |
Applicable fiber dimensions |
Cladding diameter: 125㎛, Coating diameter: 250, 900㎛ |
Chiều dài sợi và chiều dài cắt |
7.0mm |
Splicing modes |
Splice mode: 100, Heater mode: 50 |
Typical Splice Loss |
SM: 0.04dB, MM: 0.02dB, DS: 0.06dB, NZDS: 0.06dB |
Return loss |
> 60dB |
Splicing time |
Typical 7sec |
Splice loss estimate |
Available |
Sleeve heating time |
15sec(0.9mm fiber), 70sec(indoor, 3.0mm cable), 80sec(Connector) |
Applicable protection sleeve |
60mm, 40mm, 28mm, 32mm |
Lưu trữ kết quả |
Lên tới 2000 kết quả lưu trữ trong bộ nhớ |
Kiểm tra lực kéo căng |
1.96N |
Điều kiện thi công |
Độ cao: 0~5,000m so với mực nước biển, Nhiệt độ: -10℃~50℃, Độ ẩm: 0~95%, Gió: 15m/s, Không ngưng tụ, chống bụi, chống nước, chống sốc |
Điều kiện lưu trữ máy |
Nhiệt độ: -40℃~80℃, Độ ẩm: 0~95% |
Kích thước máy |
136(W)x203(L)x86(H)mm |
Trọng lượng |
1.2kg(Including battery 1.5kg) |
Chế độ hiển thị |
Two CMOS cameras and 3.5-inch color LCD monitor |
Fiber view and magnification |
X/Y : 170X/190X |
Nguồn điện |
DC Lithium polymer battery(DC 14.8V, 1250mAhx2), 100 ~ 240V AC Adapter |
No. of splice cycles with battery |
Typical 120 cycles (0.9mm fiber) |
Electrode life |
More than 2,500 times |
Thiết bị kết nối |
USB |